Tính chất cảm quan là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tính chất cảm quan là các thuộc tính của sản phẩm được cảm nhận bằng giác quan như màu, mùi, vị, kết cấu và âm thanh khi sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng cảm nhận và được đánh giá bằng phương pháp khoa học, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Tính chất cảm quan là gì?

Tính chất cảm quan (sensory properties) là các thuộc tính của sản phẩm mà con người có thể cảm nhận thông qua giác quan: thị giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và thính giác. Những thuộc tính này bao gồm màu sắc, mùi, vị, kết cấu, âm thanh khi sử dụng, và được xem là các yếu tố quyết định trải nghiệm người tiêu dùng đối với một sản phẩm. Không giống như các thông số lý hóa có thể đo bằng thiết bị, cảm quan đòi hỏi sự đánh giá chủ quan nhưng có hệ thống từ người thử.

Trong lĩnh vực phân tích cảm quan, các phương pháp đo và đánh giá được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo kết quả thu được là khách quan và tái lập. Những nguyên tắc này được quy định chi tiết trong ISO 5492:2008, định nghĩa thống nhất các thuật ngữ, mô thức cảm giác, loại thuộc tính, kỹ thuật thử nghiệm và quy trình đánh giá.

Tính chất cảm quan không chỉ phản ánh chất lượng hiện tại của sản phẩm mà còn tác động trực tiếp đến sự chấp nhận và mức độ hài lòng của người tiêu dùng. Vì vậy, cảm quan không chỉ là công cụ đánh giá mà còn là đòn bẩy trong nghiên cứu thị trường và thiết kế sản phẩm.

Phạm vi, đối tượng và ngữ cảnh ứng dụng

Phân tích cảm quan không giới hạn ở ngành thực phẩm mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như mỹ phẩm, dược phẩm, bao bì, vật liệu và cả môi trường. Các đặc tính cảm quan có thể quyết định tính chấp nhận hoặc mức độ an toàn về cảm nhận của một sản phẩm hay đối tượng thử nghiệm.

Các ứng dụng phổ biến gồm:

  • R&D (nghiên cứu phát triển): xác định và tối ưu hóa đặc tính cảm quan mục tiêu, định hình hồ sơ cảm nhận lý tưởng, cải tiến sản phẩm theo thị hiếu.
  • QA/QC (đảm bảo và kiểm soát chất lượng): phát hiện sự biến đổi trong đặc tính cảm quan giữa các lô sản xuất hoặc qua thời gian bảo quản.
  • Marketing & thị trường: đánh giá sự yêu thích, mức độ hài lòng và nhận diện thương hiệu qua trải nghiệm cảm quan.
  • Tuân thủ pháp lý: nhiều quốc gia yêu cầu đánh giá cảm quan đối với các chất phụ gia, đặc biệt là chất tạo mùi, tạo màu (xem EFSA 2008).

Trong các hệ thống quản lý chất lượng toàn diện như ISO 22000, cảm quan thường được tích hợp như công cụ kiểm tra nhanh tại chỗ, góp phần vào phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP).

Nền tảng cảm giác – tâm sinh lý học

Hiểu rõ mối quan hệ giữa kích thích vật lý và cảm nhận cảm giác là nền tảng cho việc thiết kế và diễn giải các phép thử cảm quan. Lĩnh vực này dựa vào tâm sinh lý học, trong đó cảm giác được xem như hàm số của kích thích, và có thể được mô hình hóa bằng các quy luật đã được xác lập qua nhiều thập kỷ nghiên cứu.

Định luật Weber–Fechner mô tả ngưỡng phát hiện và mối quan hệ logarit giữa cường độ kích thích và cảm nhận:

  • Ngưỡng khác biệt: ΔI/I=k\Delta I / I = k, nghĩa là để nhận biết sự khác biệt, mức thay đổi tối thiểu phải tỷ lệ với kích thích nền.
  • Liên hệ kích thích – cảm nhận: R=kln ⁣(SS0)R = k \ln\!\left(\frac{S}{S_0}\right), mô tả cảm giác tăng theo logarit khi kích thích tăng tuyến tính.

Trong khi đó, định luật Stevens đưa ra một cách tiếp cận hiện đại hơn, xác định cảm giác theo hàm lũy thừa của kích thích:

ψ=kSn\psi = k\,S^{n}, với nn là hệ số phụ thuộc vào loại cảm giác (ví dụ mùi có n0.6n \approx 0.6, trong khi đau có n>1n > 1).

Các định luật này cho phép nhà phân tích cảm quan thiết kế thử nghiệm với dải nồng độ hợp lý, dự báo mức độ cảm nhận, và lý giải vì sao một thay đổi nhỏ trong công thức có thể gây ra khác biệt lớn trong trải nghiệm người dùng.

Hệ thuộc tính cảm quan cốt lõi

Các thuộc tính cảm quan được chia thành nhóm theo giác quan tương ứng, mỗi nhóm gồm nhiều đặc điểm có thể định danh, đo lường và phân tích theo tiêu chuẩn.

Thị giác: thuộc tính nhìn bao gồm màu sắc, độ trong, độ bóng, hình dạng, kích thước và độ đồng đều. Trong thực phẩm, màu có thể định hướng kỳ vọng về mùi vị. Với mỹ phẩm, màu và độ bóng ảnh hưởng đến cảm nhận cao cấp và độ tinh khiết.

Khứu giác: mùi được phân chia thành mùi nền, mùi bay hơi ngay lập tức và mùi hậu. Các mô tả mùi có thể theo bảng từ vựng (aroma wheel), ví dụ mùi trái cây (chuối, cam), mùi hóa học (acetone), mùi cháy (khói, caramel).

Vị giác: cơ bản gồm 5 vị chính: ngọt, chua, mặn, đắng, umami. Tương tác giữa vị và mùi có thể làm tăng hoặc giảm cảm nhận tổng thể. Ví dụ, hương vani có thể làm tăng cảm nhận ngọt dù hàm lượng đường không đổi.

Xúc giác: được cảm nhận qua môi, lưỡi, răng và vòm miệng. Các thuộc tính như độ giòn, độ dai, độ nhớt, độ kem là yếu tố phân biệt chính giữa các loại thực phẩm cùng loại (ví dụ sữa chua thường và sữa chua uống).

Thính giác: thường bị xem nhẹ nhưng rất quan trọng, đặc biệt trong các sản phẩm giòn, rắc như khoai tây chiên. Âm thanh “rắc” tạo cảm giác tươi mới và chất lượng. Âm lượng và tần số của âm thanh khi nhai có thể đo bằng micro và phần mềm phân tích âm thanh.

Giác quan Thuộc tính thường gặp Ví dụ sản phẩm
Thị giác Màu, độ bóng, độ trong Nước trái cây, son môi
Khứu giác Mùi nền, mùi đầu, hậu mùi Cà phê, rượu vang
Vị giác Ngọt, chua, mặn, đắng, umami Bánh kẹo, nước tương
Xúc giác Độ nhờn, độ kem, độ giòn Kem, bánh quy
Thính giác Âm thanh khi nhai, độ rắc Snack giòn, kẹo cứng

Phân loại phương pháp đo

Các phương pháp đánh giá cảm quan được chia thành ba nhóm chính: phân biệt, mô tả và cảm nhận người tiêu dùng (hedonic). Mỗi nhóm phục vụ mục đích khác nhau và áp dụng kỹ thuật đặc thù để đảm bảo độ tin cậy và hiệu lực của dữ liệu thu thập.

Thử phân biệt (discrimination tests): dùng để xác định liệu có sự khác biệt cảm quan giữa các mẫu hay không. Phổ biến nhất là phép thử hình tam giác (triangle test), trong đó người đánh giá được cung cấp ba mẫu (hai giống nhau, một khác) và yêu cầu xác định mẫu lạ. Phương pháp này có xác suất chọn đúng ngẫu nhiên là 1/3, nên có độ nhạy tương đối cao.

  • Duo–trio test: đánh giá viên chọn mẫu giống với mẫu tham chiếu được cung cấp đầu tiên.
  • Paired comparison: người thử chọn mẫu mạnh hơn hoặc dễ chịu hơn theo một thuộc tính cụ thể.

Thử mô tả (descriptive tests): được dùng để định lượng và mô tả chi tiết các thuộc tính cảm quan. Phép thử này thường do một nhóm đánh giá viên được huấn luyện kỹ lưỡng thực hiện. Các công cụ như line scale hoặc category scale được sử dụng để ghi nhận cường độ cảm nhận.

Theo ISO 13299:2016, quy trình thiết lập hồ sơ cảm quan bao gồm xác định thuộc tính liên quan, huấn luyện nhóm thử, chuẩn hóa mẫu chuẩn và mô hình hóa dữ liệu.

Thử hedonic (ảnh hưởng/cảm nhận người tiêu dùng): dùng để đo lường mức độ yêu thích hoặc chấp nhận của người tiêu dùng. Thường áp dụng thang điểm 9 (từ “rất không thích” đến “rất thích”), nhóm người tham gia được chọn từ thị trường mục tiêu.

Bên cạnh đó, các thử nghiệm ngưỡng (threshold tests) cũng rất quan trọng để xác định nồng độ tối thiểu mà người thử có thể phát hiện mùi/vị. Phương pháp 3-AFC tăng dần nồng độ theo ASTM E679 là tiêu chuẩn phổ biến trong các phòng thử nghiệm quốc tế.

Thiết kế thí nghiệm và phân tích dữ liệu

Một thiết kế thí nghiệm cảm quan hiệu quả cần đảm bảo tính ngẫu nhiên, kiểm soát các yếu tố gây nhiễu và đủ độ mạnh thống kê để phát hiện khác biệt hoặc xu hướng. Việc này đặc biệt quan trọng trong thử mô tả và thử hedonic có sai số lớn từ người đánh giá.

Ngẫu nhiên hóa và cân bằng thứ tự: giúp loại bỏ ảnh hưởng từ trình tự thử mẫu hoặc kỳ vọng ban đầu. Cần dùng phương pháp Latin square hoặc random permutation khi số lượng mẫu lớn hơn 3.

Kỹ thuật chặn (blocking): được dùng để kiểm soát hiệu ứng của các yếu tố như thời điểm thử, vị trí ngồi, đèn chiếu sáng, hoặc người đánh giá. Thiết kế này giúp giảm sai số và tăng độ nhạy phân tích.

Phân tích thống kê: phụ thuộc vào loại phép thử:

  • Phân biệt: dùng kiểm định xác suất (binomial, chi-square) để xác định xem tỷ lệ chọn đúng có khác biệt so với ngẫu nhiên hay không. Có thể chuyển đổi sang chỉ số độ nhạy d′ để so sánh giữa các thử nghiệm.
  • Mô tả: dùng ANOVA 2 chiều hoặc mô hình hỗn hợp để phân tích ảnh hưởng của mẫu, người đánh giá và tương tác giữa chúng. Dữ liệu thường được chuẩn hóa hoặc mã hóa trước khi chạy PCA hoặc PLS.
  • Hedonic: phân tích trung bình, kiểm định t-test hoặc ANOVA nếu giả định phân phối chuẩn, hoặc dùng Kruskal–Wallis, Friedman test cho dữ liệu phi tham số.

Phần mềm phổ biến gồm SPSS, XLSTAT, PanelCheck, Compusense hoặc các công cụ mã nguồn mở như R với gói SensoMineR.

Tuyển chọn, huấn luyện hội đồng đánh giá

Việc lựa chọn và đào tạo người đánh giá là yếu tố sống còn trong phân tích cảm quan. Theo ISO 8586:2023, quá trình này gồm ba giai đoạn: sàng lọc cảm giác, đào tạo phân tích và đánh giá hiệu năng.

Sàng lọc: xác định năng lực cảm nhận cơ bản (mùi, vị), khả năng phân biệt mẫu và sự ổn định tâm lý. Các bài thử thường gồm nhận dạng mùi, phân biệt vị, và nhất quán lặp lại.

Đào tạo: gồm việc học thuật ngữ mô tả, hiệu chuẩn cường độ theo mẫu chuẩn, luyện tập lặp lại và đồng thuận nhóm. Có thể mất vài tuần đến vài tháng, tùy độ phức tạp sản phẩm.

Đánh giá hiệu năng: qua thống kê kiểm soát chất lượng cá nhân (ví dụ độ lệch trung bình, độ lặp lại), loại bỏ hoặc huấn luyện lại nếu cần thiết. Bảng theo dõi điểm hiệu năng thường được sử dụng như sau:

Chỉ tiêu Ngưỡng đạt yêu cầu Ghi chú
Độ nhất quán CV < 15% Giữa các lần lặp lại
Độ phân biệt p < 0.05 Phân biệt đúng mẫu khác
Độ đồng thuận nhóm R² > 0.8 So với trung bình panel

Điều kiện thử nghiệm và môi trường phòng thử

Phòng thử cảm quan lý tưởng cần loại bỏ tối đa các yếu tố gây nhiễu từ môi trường như ánh sáng, tiếng ồn, mùi lạ. Cấu hình điển hình gồm buồng thử riêng biệt, ánh sáng trắng hoặc có thể điều chỉnh, hệ thống hút mùi và kiểm soát nhiệt độ–ẩm.

Tiêu chuẩn ISO 8589:2007 khuyến cáo:

  • Diện tích mỗi buồng: 1.5–2.0 m²
  • Ánh sáng: 1000–1500 lux, CRI > 90
  • Nhiệt độ: 21 ± 2°C; độ ẩm: 45–55%
  • Thông khí: ≥ 10 lần trao đổi khí/giờ

Mẫu cần được mã hóa bằng mã ba chữ số ngẫu nhiên, phục vụ ngẫu nhiên hoặc đối xứng, tránh đưa thông tin gây lệch cảm nhận như tên thương hiệu, màu bao bì.

Quản trị, đạo đức và an toàn trong đánh giá cảm quan

Đánh giá cảm quan liên quan trực tiếp đến con người, do đó yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc đạo đức và an toàn. Người tham gia phải được thông báo rõ ràng về mục đích, quy trình, nguy cơ (nếu có), và có quyền từ chối hoặc rút lui bất kỳ lúc nào.

Các nguyên tắc cơ bản theo hướng dẫn của IFST gồm:

  • Tôn trọng quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân
  • Không gây tổn thương hoặc rủi ro sức khỏe (đặc biệt với dị ứng)
  • Không ép buộc tham gia hoặc làm sai lệch cảm nhận qua thông tin sai lệch

Trong môi trường doanh nghiệp, còn cần quy trình ứng phó nếu phát hiện sự cố như phản ứng dị ứng, sản phẩm không an toàn. Thường phải có báo cáo phản hồi, mã số mẫu và lô sản xuất cụ thể.

Ứng dụng công nghiệp & tuân thủ quy định

Đánh giá cảm quan là công cụ không thể thiếu trong việc phát triển và kiểm soát sản phẩm. Trong R&D, hồ sơ cảm quan được dùng để tối ưu hóa công thức, xác định điểm “vàng” giữa chất lượng và chi phí.

Trong QA/QC, cảm quan thường là chỉ tiêu đầu tiên phát hiện sản phẩm lỗi do nguyên liệu, quy trình hoặc bảo quản. Một số doanh nghiệp xây dựng “cảm quan mẫu chuẩn” cho từng loại sản phẩm để so sánh hàng ngày.

Về pháp lý, trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm châu Âu, bất kỳ phụ gia cảm quan nào (hương, màu) đều cần nộp hồ sơ cho EFSA theo hướng dẫn 2008 và cập nhật 2012. Hồ sơ gồm thành phần hóa học, dữ liệu cảm quan mô tả, ngưỡng cảm nhận, an toàn sử dụng và nghiên cứu người tiêu dùng.

Hạn chế và nguồn sai lệch thường gặp

Dù được chuẩn hóa, đánh giá cảm quan vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố gây sai lệch nếu không kiểm soát tốt. Các nguồn phổ biến gồm:

  • Hiệu ứng kỳ vọng: màu sắc mẫu, thương hiệu, vị trí mẫu trong dãy thử có thể định hướng cảm nhận.
  • Thay đổi sinh học cá nhân: khác biệt về gen (như receptor vị đắng TAS2R38), tình trạng sức khỏe, trạng thái tâm lý.
  • Sai số hệ thống: do người đánh giá không được đào tạo đúng cách, mẫu phục vụ không đồng đều nhiệt độ, thời gian, lượng mẫu.

Bên cạnh đó, việc sử dụng thiết bị thay thế con người như “mũi điện tử” hoặc “lưỡi điện tử” cần được hiểu là công cụ hỗ trợ, không thay thế. Các thiết bị này cần được hiệu chuẩn liên tục bằng dữ liệu cảm quan thật để đảm bảo tính đại diện.

Tài liệu tham khảo

  1. ISO 5492:2008 – Sensory analysis — Vocabulary.
  2. ISO 8586:2023 – Selection and training of sensory assessors.
  3. ISO 8589:2007 – Design of test rooms for sensory analysis.
  4. ISO 4120:2021 – Triangle test method.
  5. ISO 13299:2016 – General guidance for establishing sensory profile.
  6. ASTM E679-19 – Determination of Odor and Taste Thresholds.
  7. IFST Guidelines – Ethical and professional practices.
  8. EFSA, 2008 – Guidance for sensory additives dossier.
  9. EFSA, 2012 – Update on sensory additive requirements.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính chất cảm quan:

Đánh giá Liên quan đến các miền Vật lý, Tình cảm và Nhận thức của Tính Vật lý ở Trẻ em từ 7–11.9 Tuổi: Một Tổng quan Hệ thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 Số 1 - 2021
Tóm tắt Thông tin nền Trong thập kỷ qua, có sự gia tăng quan tâm giữa các nhà nghiên cứu, thực hành viên và nhà hoạch định chính sách về tính vật lý cho trẻ em và thanh thiếu niên cũng như việc đánh giá khái niệm này trong giáo dục thể chất (GDTC). Tổng quan hệ thống này nhằm xác định các công cụ đá...... hiện toàn bộ
#tính vật lý #trẻ em #giáo dục thể chất #đánh giá #miền cảm xúc #miền thể chất #miền nhận thức
ẢNH HƯỞNG HÀM LƯỢNG RAU HẸ (Allium odorum L.) BỔ SUNG ĐẾN MÀU SẮC, ĐẶC TÍNH CẤU TRÚC VÀ TÍNH CHẤT CẢM QUAN CỦA CHẢ CÁ RÔ PHI
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 7 Số 1 - Trang 3533-3542 - 2023
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tác động của việc bổ sung rau hẹ (Allium odorum L.) đến màu sắc, đặc tính cấu trúc và tính chất cảm quan của chả cá rô phi. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sản phẩm chả cá rô phi có xu hướng chuyển từ trắng sang xanh và màu tối hơn khi tăng hàm lượng rau hẹ bổ sung, biểu hiện qua giá trị của L*, WI, và a* đều giảm. Ở nghiệm thức bổ sung 4% rau hẹ, độ ẩm, khả nă...... hiện toàn bộ
#Allium odorum L. #Cảm quan #Cấu trúc #Chả cá rô phi #Màu sắc
NGHIÊN CỨU TÍNH CHẤT CẢM QUAN ĐẶC THÙ CỦA SẢN PHẨM HÀNH TÍM VĨNH CHÂU VÀ CÁC VÙNG NGUYÊN LIỆU KHÁC
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 36 Số 06 - 2021
Hành tím là một loại gia vị được sử dụng nhiều trong các món ăn Việt Nam. Đặc tính các sản phẩm từ gia vị bị ảnh hưởng nhiều từ điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành phân tích tính chất cảm quan của sản phẩm hành tím đến từ vùng nguyên liệu khác nhau như Tiền Giang, Lý Sơn, Vĩnh Châu, Ninh Thuận. Kết quả phân tích cảm quan được thực hiện trên hội đồng gồm 9 ngư...... hiện toàn bộ
#purple onions #vinh chau #sensory #spicy
Tính Chất Dinh Dưỡng và Cảm Quan của Đồ Uống Sữa Có Dầu Thực Vật Chế Biến Từ Thịt Quả Mangifera indica L Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences, India Section B: Biological Sciences - Tập 86 - Trang 395-405 - 2014
Việc tăng giá trị cho một loại đồ uống đã được thực hiện bằng cách pha trộn nước ép xoài với ba nồng độ (5, 10 và 15 %) sữa gầy và ba nồng độ (3, 3.5 và 4.0 %) dầu thực vật với 80 % dầu cám gạo và 20 % dầu hoa hướng dương (Saffola Gold). Đánh giá cảm quan cho thấy sự khác biệt đáng kể về hương vị và vị giác, độ đặc và khả năng chấp nhận tổng thể giữa các sự kết hợp điều trị khác nhau. Đồ uống có k...... hiện toàn bộ
#đồ uống #sữa #dầu thực vật #mangifera indica #dưỡng chất #cảm quan #bảo quản
Tính chất của lớp SiO2 được lắng đọng bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học quang (photo-CVD) và ứng dụng của nó trong các cảm biến quang tầm tia cực tím (UV) dựa trên GaN Dịch bởi AI
Journal of Electronic Materials - Tập 32 - Trang 395-399 - 2003
Các lớp cách điện SiO2 chất lượng cao đã được lắng đọng thành công lên vật liệu GaN bằng kỹ thuật lắng đọng hơi hóa học quang (photo-CVD) sử dụng đèn deuterium (D2) làm nguồn kích thích. Mật độ trạng thái bẫy trên giao diện, Dit, được ước tính là 8.4×1011 cm−2eV−1 cho các lớp SiO2 photo-CVD được chuẩn bị ở 300°C. Kết quả cho thấy dòng dò chỉ là 6.6×10−7 A/cm2 với trường điện được áp dụng 4 MV/cm đ...... hiện toàn bộ
#SiO2 #lắng đọng hơi hóa học quang #photo-CVD #GaN #cảm biến UV #dòng dò
Hiệu ứng Nhiệt độ Substrate lên Tính Chất Vi cấu trúc, Quang học và Cảm biến Glucose của Các Hạt Nano Bạc Được Lắng Đọng Bằng Phương Pháp Laser Xung Dịch bởi AI
Plasmonics - Tập 13 - Trang 1235-1241 - 2017
Nghiên cứu này báo cáo sự thay đổi do nhiệt độ substrate tác động lên các đặc tính cấu trúc, hình thái, quang học và cảm biến glucose của các hạt nano bạc (Ag) lắng đọng trên các wafer Si (100) kiểu p. Các lớp phim AgNP được sinh trưởng ở các nhiệt độ từ nhiệt độ phòng (RT) đến 600 °C cho thấy sự phụ thuộc rõ ràng của hướng kết tinh và hình thái bề mặt vào nhiệt độ substrate (T s)....... hiện toàn bộ
#hạt nano bạc #nhiệt độ substrate #tính chất quang học #cảm biến glucose #quang phổ Raman tăng cường bề mặt
Tổng hợp dễ dàng β-SnWO4 nano tinh thể: như một chất xúc tác quang, cảm biến sinh học và anode cho pin Li-ion Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thành công trong việc tổng hợp β-SnWO4 nano tinh thể thông qua phương pháp kết tủa đồng thời đơn giản và chi phí thấp. Mẫu XRD xác nhận cấu trúc lập phương wolframite của β-SnWO4 nano tinh thể thuộc nhóm không gian P213 hoặc T4 với kích thước tinh thể trung bình khoảng 38 nm. Phổ FTIR của β-SnWO4 nano tinh thể cho thấy các băng tần ở khoảng 620–825 cm−1 được gán ...... hiện toàn bộ
#β-SnWO4 #nano tinh thể #chất xúc tác quang #cảm biến sinh học #pin Li-ion
Ảnh hưởng của thành phần nguyên liệu đến tính chất vật lý và giá trị cảm quan của bánh quy khoai môn
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số Chuyên san Khoa học tự nhiên - 2023
Nghiên cứu được thực hiện với mục tiêu là xác định ảnh hưởng của việc xử dụng khoai môn như thành phần chính trong chế biến bánh quy khoai môn nhằm tạo ra sản phẩm mới đạt giá trị cảm quan cao, dễ sử dụng, dễ bảo quản. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đã thực hiện khảo sát sự ảnh hưởng của tỷ lệ khoai m&oci...... hiện toàn bộ
#Khoai môn #bột mì #bơ #trứng.
Bột hạt cà chua tách béo một phần như một chất thay thế cho chất béo: ảnh hưởng đến các đặc tính lý hóa và cảm quan của bánh quy làm từ sorghum Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 58 - Trang 4530-4541 - 2021
Chất béo là thành phần thiết yếu cho cấu trúc và đặc tính cảm quan của bánh quy, nhưng cần phải thay thế hoặc mô phỏng chất béo để ngăn ngừa các bệnh do lối sống. Do đó, nghiên cứu này đã điều tra ảnh hưởng của sản phẩm phụ công nghiệp, cụ thể là bột hạt cà chua tách béo một phần (PDTSF) như một chất thay thế cho chất béo đối với các đặc tính lý hóa và cảm quan của bánh quy làm từ sorghum ở mức độ...... hiện toàn bộ
#bánh quy #bột hạt cà chua #thay thế chất béo #đặc tính lý hóa #đánh giá cảm quan
Tác động của việc thay thế protein đậu nành bằng protein từ các loại đậu và tảo biển đến chất lượng của bánh rotti gà Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 55 - Trang 2552-2559 - 2018
Việc bổ sung các nguồn protein khác nhau (đậu nành, đậu, đậu lăng, đậu rộng, Spirulina và Chlorella) vào bánh rotti gà đã được đánh giá về tính chất dinh dưỡng, lý hóa và cảm quan. Những thay đổi đáng kể đã được quan sát trong thành phần lý hóa, tính chất kết cấu và hàm lượng axit amin của bánh rotti gà sau khi bổ sung protein từ các nguồn khác nhau, điều này ảnh hưởng đến sự chấp nhận và sở thích...... hiện toàn bộ
#protein đậu nành #đậu #đậu lăng #đậu rộng #Spirulina #Chlorella #bánh rotti gà #tính chất dinh dưỡng #tính chất lý hóa #tính chất cảm quan
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2